| 1 | YTB004376 | ĐỖ THU HOA | 12/09/1998 | D420201 | Công nghệ sinh học | 
        
            | 2 | SPH011073 | NGUYỄN HỒNG VÂN | 29/03/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 3 | TDV011129 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 20/10/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 4 | TDV007851 | KIM THỊ HUYỀN | 20/01/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 5 | HDT018371 | PHAN THỊ TRÚC TRÚC | 17/12/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 6 | SKH003890 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 15/12/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 8 | TLA011563 | NGUYỄN VIỆT TRINH | 23/10/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 9 | SPH005143 | LÊ NGUYỄN TÙNG LÂM | 09/12/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 10 | TTB001537 | ĐẶNG THỊ NGỌC MAI | 18/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 11 | YTB007341 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 03/03/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 12 | HDT006393 | NGUYỄN LÊ HOÀN | 13/01/1998 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
        
            | 13 | YTB012204 | TRẦN THỊ THU THƯƠNG | 26/05/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 14 | KQH008216 | ĐÀO HỒNG LOAN | 20/01/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 15 | NTH001977 | NGUYỄN THỊ LAN HỒNG | 24/07/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 16 | KHA001023 | NGUYỄN TRUNG DU | 30/11/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 17 | SPH007331 | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT | 25/03/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 18 | SP2004847 | TRẦN THỊ THẢO | 11/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 19 | MDA005667 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN | 24/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 20 | KHA001254 | ĐÀM ĐỨC DƯƠNG | 07/01/1997 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 21 | SPH007413 | TRẦN MINH NHẬT | 09/06/1998 | D420201 | Công nghệ sinh học | 
        
            | 22 | TMA002673 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 20/06/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 23 | TLA006902 | LÊ KHÁNH LY | 24/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 24 | NTH002472 | BÙI THỊ THU HƯỜNG | 29/11/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 27 | THP001541 | TRẦN PHƯƠNG LINH | 11/11/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 28 | NTH005379 | LÊ THỊ NGỌC TRINH | 25/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 29 | TLA009458 | NGUYỄN THÚY QUỲNH | 08/01/1999 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 30 | HDT013030 | BÙI THỊ PHƯƠNG | 15/03/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 31 | KQH007102 | ĐINH NGỌC KHÔI | 27/11/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 33 | KHA002325 | PHẠM THỊ HIỀN | 30/08/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 34 | THP001162 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 31/12/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 35 | NTH000731 | PHẠM HƯƠNG DUNG | 27/04/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 36 | THV001392 | HỨA ĐỨC HẢI | 09/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 37 | TLA007992 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 09/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 38 | DND004434 | LÊ MINH LONG | 18/02/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 39 | THV005409 | NGUYỄN THỦY TIÊN | 02/02/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 41 | SP2002042 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 13/09/1997 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
        
            | 42 | DHS003677 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 13/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 43 | HVN000620 | VŨ HOÀNG ANH | 31/12/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 44 | HHA012831 | PHẠM THU PHƯƠNG | 13/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 45 | HDT011002 | MAI ĐỨC MINH | 13/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 46 | KQH008334 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 02/01/1998 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
        
            | 47 | TND007224 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 02/03/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 48 | HVN002653 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 17/03/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 50 | KQH004701 | HOÀNG GIA HIỆP | 28/12/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 51 | HHA005538 | ĐÀO VIẾT MINH HIẾU | 05/01/1998 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 
        
            | 52 | KHA004003 | ĐỖ CHI LINH | 03/10/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 53 | KHA001890 | NGUYỄN VĂN HẢI | 11/09/1997 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 54 | DDF001915 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/09/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 56 | HVN008623 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 12/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 57 | SPH009153 | NGUYỄN THANH THẢO | 01/02/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 58 | HDT002361 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 18/05/1995 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 59 | SP2000056 | ĐÀO VĂN ANH | 24/11/1996 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 60 | KHA007629 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 27/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 62 | LNH001216 | VŨ QUỐC ĐẠT | 02/07/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 63 | TDV009151 | HOÀNG THỊ LAN | 02/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 66 | KQH016337 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 01/02/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 68 | KHA008153 | NGUYỄN ANH VĂN | 04/02/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 70 | SP2004835 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 10/05/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 71 | SPH009673 | NGUYỄN THỊ THÚY | 12/06/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 73 | DCN013723 | ĐINH VĂN TRUNG | 09/10/1997 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 74 | LPH003139 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 19/03/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 75 | YTB002253 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | 20/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 76 | MDA001615 | ĐÀO THỊ HẬU | 22/09/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 77 | BKA003108 | LÊ THU HÀ | 17/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 78 | LNH002594 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 21/11/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 79 | NTH000042 | BÙI DUY ANH | 27/06/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 80 | BKA012417 | BẠCH ĐĂNG VŨ | 21/08/1998 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
        
            | 81 | TMA002959 | HOÀNG ANH LÂN | 29/03/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 82 | BKA002441 | BÙI TIẾN ĐẠT | 17/02/1993 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 84 | SPH000077 | BÙI THỤC ANH | 07/11/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 85 | TND002654 | NGUYỄN THỊ THU HÒA | 21/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 86 | DCN000526 | TRẦN KIM ANH | 22/11/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 87 | HHA004386 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 08/09/1998 | D420201 | Công nghệ sinh học | 
        
            | 88 | NTH003606 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | 03/06/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 89 | NTH002195 | HÀ HẠNH HUYỀN | 10/03/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 90 | NTH000842 | LÊ BÌNH MỸ DUYÊN | 03/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 91 | KQH014480 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 11/12/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 92 | LPH001589 | HOÀNG THỊ LOAN | 09/11/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 94 | XDA001271 | VŨ MINH HIẾU | 20/06/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 95 | TMA005176 | PHẠM THỊ THUỶ | 05/08/1998 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 
        
            | 96 | HDT015882 | TRẦN ĐỨC THẮNG | 03/09/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 97 | KQH007486 | NGUYỄN THỊ LÊN | 15/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 98 | HVN001459 | HÀ TRỌNG DŨNG | 15/09/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 99 | HVN003544 | VŨ VIỆT HOÀN | 03/03/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 100 | TLA008203 | PHAN TRỌNG NHÂN | 30/09/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 101 | DCN004112 | VŨ MINH HẰNG | 06/11/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 102 | NTH000116 | HÀ HOÀNG ANH | 26/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 103 | TND003548 | NGUYỄN MAI HƯƠNG | 17/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 104 | NTH003866 | TRẦN KIM OANH | 11/09/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 105 | TLA010372 | HOÀNG THÂN | 15/03/2000 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 106 | LPH002005 | MAI THỊ NHUNG | 30/01/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 107 | SPH007289 | VŨ HỒNG NGỌC | 28/07/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 109 | TLA003771 | NGUYỄN THU HIỀN | 08/04/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 110 | SPH003143 | VŨ HỒNG HẠNH | 12/11/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 111 | KQH010835 | ĐỖ TIẾN NGUYÊN PHƯƠNG | 07/07/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 112 | SPH008324 | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | 04/08/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 113 | THP002679 | NGUYỄN THẢO TRANG | 17/03/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 114 | NTH001338 | BÙI THỊ HẠ | 04/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 115 | GHA000375 | NGUYỄN THỊ KIM ÁNH | 11/06/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 116 | NHH000700 | TỪ NGUYỆT HÀ | 31/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 117 | SP2003450 | TRẦN ĐỨC MẠNH | 17/05/1998 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
        
            | 118 | BKA006411 | NGUYỄN THỊ THU LINH | 04/11/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 119 | DND002779 | HUỲNH NHẬT HOÀNG | 30/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 120 | KQH009222 | LÊ THỊ TRÀ MY | 10/03/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 121 | SP2005607 | BẠCH VĂN TÚ | 28/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 122 | BKA004181 | VŨ PHẠM MINH HIẾU | 02/09/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 123 | DCN012512 | TRẦN THỊ THỦY | 29/11/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 124 | NTH003601 | LÊ THỊ MỸ NGỌC | 11/06/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 125 | TQU002857 | NGUYỄN QUANG VINH | 21/02/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 126 | THP001355 | BÙI THỊ PHƯƠNG LAN | 12/04/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 127 | TLA008009 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | 29/06/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 128 | KQH016347 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 13/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 129 | KQH006825 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 19/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 130 | BKA005338 | LÊ THUỲ HƯƠNG | 12/05/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 131 | BKA003666 | VŨ THÚY HẰNG | 31/08/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 132 | NTH002591 | PHẠM TRUNG KIÊN | 18/09/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 133 | TTB000067 | LÒ THỊ NGỌC ANH | 12/06/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 134 | SPH008340 | ĐỖ HOÀNG THU QUYÊN | 05/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 135 | HVN000217 | LÊ VÂN ANH | 04/06/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 136 | YTB004852 | NGUYỄN THỤ HỒNG | 01/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 137 | SPH003633 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 18/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 138 | DCN013636 | PHẠM THỊ KIỀU TRINH | 18/06/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 139 | KQH005951 | NGUYỄN VĂN HUY | 06/03/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 140 | SPH001422 | TRẦN HÀ CHI | 27/07/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 141 | BKA009932 | ĐẶNG HƯƠNG THẢO | 11/09/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 142 | QST007556 | TRẦN THỊ NGUYỆT MINH | 12/07/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 143 | HHA004117 | NGUYỄN THỊ MỸ GIANG | 16/11/1997 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 144 | NTH002335 | NGUYỄN NGỌC THANH HƯNG | 08/12/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 145 | TMA001980 | DOÃN THỊ HOA | 20/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 146 | DCN012300 | ĐẶNG THỊ THUỶ | 23/01/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 147 | NTH000147 | LÊ THỊ VÂN ANH | 03/11/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 148 | DHU002965 | NGUYỄN THỊ HẠ HUYỀN | 10/03/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 149 | SPH001140 | PHÙNG NGỌC ÁNH | 20/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 150 | HDT015230 | LÊ LỆNH THÀNH | 01/04/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 151 | KQH003742 | TẠ THỊ HÀ | 29/09/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 152 | LNH003563 | ĐẶNG THỊ MAI | 19/02/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 153 | KHA002675 | ĐỒNG THỊ PHƯƠNG HOÀI | 13/04/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 154 | MDA005642 | TRỊNH THỊ UYÊN | 12/07/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 155 | HDT009849 | NGUYỄN VŨ THÙY LINH | 05/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 156 | YTB013436 | LÊ TUẤN TÙNG | 17/08/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 157 | DCN007090 | LÂM THỊ NHẬT LỆ | 06/12/1997 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 158 | KHA006432 | NGUYỄN THỊ THANH | 27/03/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 159 | KHA006551 | ĐỖ THỊ THU THẢO | 10/09/1998 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 
        
            | 160 | KQH000067 | TRẦN THỊ KIM AN | 03/07/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 161 | KQH007287 | LÊ THỊ THU LAN | 23/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 162 | HVN001888 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 08/04/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 163 | SKH001294 | PHÙNG QUỐC ĐẠI | 12/08/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 164 | SPH008456 | NGUYỄN THU QUỲNH | 04/10/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 165 | TMA002962 | ĐỖ THỊ LÊ | 24/03/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 166 | TMA003478 | NGUYỄN THỊ MAI | 02/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 167 | KQH015863 | NGUYỄN THỊ VÂN | 12/07/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 168 | SP2004135 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 21/08/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 169 | MDA002223 | ĐINH THỊ HUYỀN | 24/08/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 170 | LNH001345 | ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG | 11/07/1997 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 171 | DCN004590 | NGUYỄN MẠNH HIẾU | 12/10/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 172 | KHA007667 | PHAN THỊ NGỌC TRÂM | 29/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 173 | SPH000551 | NGUYỄN MINH ANH | 12/08/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 174 | NTH005302 | PHẠM THANH TRANG | 06/12/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 175 | GHA006725 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 25/05/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 176 | SPH002816 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | 01/09/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 177 | LNH005842 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/03/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 178 | KQH014031 | NGÔ THỊ TIẾP | 16/01/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 179 | HDT019158 | NGUYỄN MẠNH TÙNG | 02/11/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 180 | TMA002352 | MAI QUANG HUY | 13/02/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 181 | HTC000084 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 30/05/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 182 | GHA000603 | NGUYỄN THẾ CHỈNH | 04/01/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 183 | DCN001999 | PHẠM THỊ THUỲ DUNG | 19/12/1998 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) | 
        
            | 184 | HDT000878 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 09/05/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 185 | HDT002974 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 17/05/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 186 | XDA000468 | LĂNG THỊ CÚC | 26/05/1997 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 187 | HDT006766 | TRẦN THỊ HỒNG | 15/05/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 188 | SPH005042 | PHAN DUY KIÊN | 30/08/1998 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
        
            | 189 | HDT013515 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 01/01/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 190 | HDT010955 | LÊ CÔNG MINH | 07/09/1998 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 
        
            | 191 | BKA009262 | LÊ THỊ THÚY QUỲNH | 05/01/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 192 | GHA003169 | TRẦN MẠNH LÂM | 02/08/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 193 | KQH001713 | KIỀU THỊ CHINH | 07/12/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 194 | SPH000420 | NGÔ PHƯƠNG ANH | 25/12/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 195 | MDA005423 | NGUYỄN VIỆT TÚ | 12/05/1995 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 196 | TTB000094 | NGUYỄN THỊ THẢO ANH | 13/03/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 197 | DCN014946 | TRẦN THỊ YÊN | 02/07/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 198 | TQU000124 | VŨ HOÀI ANH | 20/09/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 199 | GHA003663 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 14/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 200 | DHS011571 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 24/11/1996 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 201 | YTB003986 | NGUYỄN THỊ THỤC HIỀN | 24/10/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 202 | HDT017061 | NGUYỄN THUỶ TIÊN | 21/04/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 203 | HDT019378 | NGÔ THỊ TUYẾT | 14/04/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 204 | SPH000247 | HOÀNG MAI ANH | 28/08/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 205 | BKA009712 | HOÀNG MINH THANH | 09/12/1998 | D580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | 
        
            | 206 | HDT000312 | LÊ DUY ANH | 14/08/1997 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 
        
            | 207 | LPH002337 | LỤC NAM SƠN | 29/11/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 208 | HDT012194 | LÊ THỊ NGUYỆT | 20/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 209 | TMA005529 | LÊ THỊ TRANG | 01/02/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 210 | SKH002419 | PHẠM THANH HIẾU | 24/05/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 211 | TMA005999 | VŨ VĂN UÂN | 12/11/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 212 | YTB009329 | PHẠM THỊ OANH | 22/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 213 | TLA012633 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 09/08/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 214 | HDT011209 | NGÔ THỊ VIỆT MỸ | 03/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 215 | SP2001422 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 25/06/1997 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 216 | THV004730 | LÊ CÔNG SƠN | 04/11/1997 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 217 | KQH005530 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 24/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 218 | DCN000701 | BÙI THỊ NHẬT ÁNH | 30/04/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 219 | NTH000353 | TRẦN TIẾN ANH | 12/04/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 220 | KQH001199 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 04/07/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 221 | KHA002574 | HÀ VI HOA | 19/05/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 222 | DCN002648 | TRẦN VĂN ĐẠI | 10/02/1997 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 223 | LPH002177 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 05/10/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 224 | TDV013638 | TRẦN THỊ OANH | 15/11/1996 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 225 | HVN009893 | TRẦN THU TRANG | 21/01/1997 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 226 | NTH003940 | BÙI THANH PHƯƠNG | 10/12/1996 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 227 | HHA005654 | NGUYỄN MINH HIẾU | 10/08/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 228 | NTH005161 | ĐÀO HÀ TRANG | 16/05/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 229 | KQH013581 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 16/07/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 230 | HDT009336 | LÊ THỊ HÀ LINH | 12/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 231 | NTH004133 | MẠC ANH QUÂN | 09/11/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 232 | NTH003323 | VŨ CÔNG MINH | 21/06/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 233 | SKH003096 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 06/08/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 234 | THP002260 | NGUYỄN MINH THÁI | 22/12/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 235 | NTH001220 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HÀ | 16/08/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 236 | GHA006715 | NGÔ THỊ ÁNH VÂN | 09/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 237 | TDV013465 | CHU THỊ KIM OANH | 31/10/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 238 | TMA005597 | NGUYỄN THỊ TRANG | 03/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 239 | HDT014340 | VŨ THỊ SINH | 11/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 240 | HVN002831 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 12/11/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 241 | NTH004401 | BÙI MINH TÂN | 01/07/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 242 | TLA007743 | NGUYỄN HẰNG NGA | 05/10/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 243 | DTS001146 | HÀ BÍCH NGỌC | 28/04/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 244 | KQH007330 | NGUYỄN THỊ LAN | 27/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 245 | BKA005683 | BÙI TRUNG KIÊN | 16/12/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 246 | KQH000373 | LẠI THỊ HOÀNG ANH | 02/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 247 | DCN006167 | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | 16/09/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 248 | DCN013265 | MAI THỊ HUYỀN TRANG | 17/11/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 249 | NTH003502 | LÊ THỊ NGÀ | 30/01/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 250 | HVN001809 | NGUYỄN HỮU ĐẠI | 31/03/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 251 | YTB005418 | NGÔ THỊ NGỌC HUYỀN | 05/11/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 252 | LPH001179 | TRẦN QUANG HUY | 09/09/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 253 | NTH003810 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 18/11/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 254 | KQH005792 | PHẠM MINH HÙNG | 28/09/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 255 | DCN013185 | ĐÀO THỊ THU TRANG | 09/02/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 256 | SPH010946 | PHAN THỊ TƯƠI | 14/04/1995 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 257 | HDT018125 | TRẦN THỊ TRANG | 14/08/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 258 | TLA009620 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 15/11/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 259 | KQH008732 | LÊ THỊ TUYẾT MAI | 17/06/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 260 | KQH004176 | ĐỖ THỊ HẰNG | 14/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 261 | BKA012139 | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | 14/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 262 | TLA010050 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 18/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 263 | SKH005971 | NGUYỄN THỊ THẢO | 14/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 264 | TMA002591 | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | 11/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 265 | HVN006567 | PHẠM THỊ NGÂN | 23/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 266 | GHA006041 | VŨ NGỌC TIẾN | 16/11/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 268 | YTB007158 | QUÁCH DIỆU LINH | 19/02/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 269 | HVN005259 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 31/12/1998 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 
        
            | 270 | DCN014510 | PHẠM THỊ UYÊN | 25/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 271 | HTC002796 | HÀ NGỌC VỸ | 19/07/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 272 | NTH000224 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 03/07/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 273 | GHA005030 | TRỊNH TỐ QUỲNH | 08/01/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 274 | HTC000466 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 26/10/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 275 | NTH002346 | PHẠM THÀNH HƯNG | 16/07/1998 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) | 
        
            | 276 | TDV019438 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | 04/02/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 277 | KQH000210 | ĐÀO TUẤN ANH | 20/11/1998 | D580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | 
        
            | 278 | KQH001779 | NGUYỄN TRÍ CHUNG | 20/11/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 279 | TLA003844 | LÊ XUÂN HIỆP | 12/08/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 280 | KQH008979 | NGUYỄN THỊ MẬU | 23/09/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 281 | KQH010961 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 22/01/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 282 | YTB003934 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 30/10/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 283 | TMA005606 | NGUYỄN THỊ TRANG | 19/09/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 284 | SP2002413 | NGUYỄN THU HUYỀN | 20/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 285 | SPH007605 | NGUYỄN BÁ NINH | 18/07/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 286 | DCN009632 | HOÀNG THỊ NINH | 04/08/1998 | D340406 | Quản trị văn phòng | 
        
            | 287 | TLA003457 | VŨ THỊ MINH HẠNH | 18/03/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 288 | TLA002176 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 07/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 289 | SPH009355 | BÙI DUY THIÊM | 19/06/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 290 | TMA003256 | TRỊNH THỊ LINH | 16/07/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 291 | BKA000496 | NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH | 16/03/1997 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 292 | SPH004728 | PHÙNG MAI HƯƠNG | 05/04/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 293 | MDA005299 | TRỊNH THỊ BẢO TRANG | 07/05/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 294 | KQH007681 | ĐOÀN THÙY LINH | 21/10/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 295 | BKA003184 | NGUYỄN THANH HÀ | 22/10/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 296 | HDT009440 | LÊ THỊ THÙY LINH | 02/01/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 297 | HVN007607 | VŨ THỊ PHƯƠNG | 25/10/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 298 | HDT005756 | NGUYỄN HỮU HIỆP | 05/08/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 299 | SPH007341 | NGUYỄN KIỀU CHÂN NGUYỆT | 04/11/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 300 | SPH002216 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 02/07/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 301 | SPH001875 | PHÙNG QUANG DŨNG | 11/10/1998 | D480201 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 302 | SPH006302 | NGUYỄN HOA MAI | 09/04/1997 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 303 | BKA011255 | NGUYỄN NGỌC TRANG | 10/01/1994 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 304 | SPH005832 | SẦM DIỆU LINH | 05/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 305 | LNH001672 | VŨ MAI HẠNH | 01/07/1998 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
        
            | 306 | GHA005125 | NGUYỄN QUANG SƠN | 31/08/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 307 | KQH003079 | NGUYỄN HUY ĐÔNG | 02/01/1998 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 308 | NTH001188 | TRẦN ĐỨC GIANG | 12/03/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 309 | MDA003747 | BÙI THỊ NHUNG | 10/06/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 310 | TLA008389 | NGUYỄN TUYẾT NHUNG | 07/08/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 311 | NTH000586 | VŨ QUỐC CHUYỆN | 05/11/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 312 | SKH000829 | ĐỖ VĂN CÔNG | 06/04/1998 | D580102 | Kiến trúc | 
        
            | 313 | BKA008704 | MAI VIỆT PHƯƠNG | 16/01/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 314 | YTB003851 | NGUYỄN THỊ HẬU | 08/05/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 315 | SPH009427 | PHẠM MINH THÔNG | 22/06/1998 | D340301 | Kế toán | 
        
            | 316 | KHA002295 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 04/06/1998 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | 
        
            | 317 | SPH001427 | TRẦN LINH CHI | 02/02/1998 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 
        
            | 318 | MDA003215 | LÊ THANH MAI | 15/01/1998 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
        
            | 319 | KQH004072 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | 31/12/1998 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) | 
        
            | 320 | LNH004641 | HOÀNG THỊ NGỌC QUỲNH | 22/02/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 321 | TLA011882 | TRỊNH CẨM TÚ | 15/12/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 322 | SKH001687 | LƯƠNG THỊ THU HÀ | 17/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 323 | SKH004161 | TRẦN MỸ LƯƠNG LƯƠNG | 28/08/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 324 | YTB003983 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | 13/03/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 325 | TMA004204 | CHU THỊ LINH PHƯƠNG | 08/03/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 326 | HUI014528 | TRẦN THỊ BẢO YẾN | 22/11/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 327 | BKA011505 | PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM | 11/09/1998 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 
        
            | 328 | SP2005285 | TRẦN VĂN TOÀN | 10/06/1998 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 
        
            | 329 | HTC002546 | ĐẶNG KIỀU TRINH | 07/05/1998 | D340101 | Quản trị kinh doanh |